1. NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH
a) Tác nhân gây bệnh chính
Vi khuẩn: Chủ yếu là nhóm Vibrio spp. (Vibrio harveyi, V. parahaemolyticus, V. vulnificus…) – thường gây hoại tử mô, tấn công vùng vỏ – phụ bộ.
Nấm: Một số loài nấm cơ hội (Fusarium, Lagenidium) phát triển mạnh khi tôm bị xây xát hoặc môi trường xấu.
Nguyên sinh động vật: Ký sinh như Zoothamnium, Epistylis bám trên phụ bộ làm yếu và gây đứt gãy râu, chân.
b) Yếu tố môi trường – quản lý
Chất lượng nước kém: Hữu cơ tích tụ, tảo tàn, NH₃, NO₂ tăng cao, pH dao động, độ mặn thấp.
Mật độ nuôi cao → tăng tiếp xúc, cắn nhau, trầy xước, tạo cơ hội vi khuẩn xâm nhập.
Thiếu khoáng chất – dinh dưỡng: Ca, Mg, Vitamin C, E… thiếu làm tôm yếu, dễ tổn thương và chậm tái tạo phụ bộ.
Stress: Do thay đổi thời tiết, sốc độ mặn, oxy thấp.
2. Triệu chứng lâm sàng
a) Mòn đuôi, cụt râu
Râu, đuôi, chân bơi bị ăn mòn dần, gãy cụt.
Mô mềm quanh gốc phụ bộ chuyển màu đỏ nâu/đen do hoại tử và melanization.
Vết thương có thể lan rộng vào cơ, gây nhiễm trùng toàn thân nếu không xử lý kịp.
Tôm yếu, giảm bắt mồi, dễ chết rải rác hoặc chết hàng loạt khi điều kiện xấu.
b) Bệnh đốm đen
Xuất hiện chấm đen/đốm đen trên vỏ, mang, chân, khớp phụ bộ.
Do phản ứng tăng sinh melanin để bao vây vi khuẩn – nấm xâm nhập.
Ở giai đoạn nặng, đốm lan khắp vỏ, mang thâm đen, tôm giảm ăn, chậm lớn, tỷ lệ chết cao.

3. Tác hại nghề nuôi
Giảm tốc độ sinh trưởng (do tổn thương mô, stress).
Tôm không đạt chuẩn thương phẩm (sẹo, cụt râu, vỏ xấu).
Tăng chi phí thuốc và quản lý.
Gây chết rải rác kéo dài → hao hụt năng suất, dễ bùng phát dịch kế phát (EMS, AHPND).
4. PHÁC ĐỒ PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH MÒN ĐUÔI – CỤT RÂU – ĐỐM ĐEN TRÊN TÔM.
PHẦN A – HÀNH ĐỘNG KHẨN CẤP (24–72 GIỜ ĐẦU)
Mục tiêu: Xử lý tác nhân gây bệnh trong ao nuôi, giảm áp lực mầm bệnh, ngăn lây lan, cứu cá thể suy yếu.
Tăng oxy & ổn định môi trường
Tăng cường quạt nước, sục khí, đảm bảo DO ≥ 4–5 mg/L (tùy giống & mật độ).
Kiểm tra pH, độ mặn, NH₃/NH₄⁺. Nếu khí độc (NH₃…) cao, cần xử lý giảm ngay (có thể thay 10–20% nước).
Khử khuẩn nước – diệt mầm bệnh trong ao nuôi
Sử dụng bộ đôi AQUA BKC 99 + Glutaral Dow với liều 1 lít/1.000–2.000 m³ nước (mức TẤT YẾU nếu nước ô nhiễm nặng).
Thời điểm: bất cứ lúc nào, nhưng hiệu quả nhất vào sáng sớm hoặc chiều mát.
Cách dùng: Tạt đều khắp ao.
Lưu ý: Sau 24–36 giờ, tiến hành bổ sung men vi sinh Aquapro để tái lập cân bằng vi sinh trong ao.

PHẦN B – BỔ SUNG KHÁNG SINH & DINH DƯỠNG
Mục tiêu: Diệt tác nhân gây bệnh (nếu là vi khuẩn), giải độc gan, phục hồi đường ruột, tiêu diệt mầm bệnh từ bên trong.
Điều trị bằng kháng sinh đường ăn
OTC–AQUA (Oxytetracycline): trộn 5–10 g/kg thức ăn, cho ăn 2 lần/ngày, liên tục 3–5 ngày.
Lưu ý:
Chỉ dùng kháng sinh khi chắc chắn bệnh do vi khuẩn.
Tuân thủ thời gian ngưng thuốc trước thu hoạch.
Kết hợp với men tiêu hóa Actisaf hoặc Zymax để phục hồi hệ vi sinh đường ruột.
Hỗ trợ giải độc & phục hồi gan – ruột
Sau khi ngưng kháng sinh, bổ sung:
Vanmix (25 acid amin + vitamin + khoáng) → phục hồi sức khỏe & kích thích tăng trưởng.
Actisaf → nở to đường ruột, ổn định hệ vi sinh.
Bioliv (thảo dược bổ gan) → giải độc gan, phục hồi chức năng gan, ngăn bệnh gan – ruột.
KẾT QUẢ MONG ĐỢI & CHỈ SỐ THEO DÕI
48–72 giờ: Triệu chứng ngừng lan rộng, ít xuất hiện tôm bệnh mới.
5–7 ngày: Vết mòn/đốm ngoài vỏ giảm rõ rệt, tôm ăn trở lại, giảm tỉ lệ chết.
7–10 ngày: Đường ruột phục hồi (nở to), gan cải thiện, tôm khỏe mạnh, ăn mạnh, tăng trọng tốt → quay lại phát triển bình thường.
